--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crabby person chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngày nay
:
+
chiều
:
Afternoon, eveningtừ sáng đến chiềufrom morning to eveningba giờ chiềuthree o'clock in the afternoon, three p.mtrời đã về chiềuevening has set in
+
hoảng
:
panic-stricken; to be in terror
+
choắt
:
Stunted, shrivelledmặt choắta shrivelled facekhổ người nhỏ choắta body of stunted proportions
+
choắc
:
to become dwarged